Chú thích Chu_(họ)

  1. “周”. Truy cập 17 tháng 2 năm 2015. 
  2. “朱”. Truy cập 17 tháng 2 năm 2015. 
  3. "最新版百家姓排行榜出炉:王姓成中国第一大姓", 新华网, ngày 15 tháng 4 năm 2013, truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2013
  4. http://kosis.nso.go.kr/cgi-bin/sws_999.cgi?ID=DT_1INOOSB&IDTYPE=3
A
B
BạchBànBànhBếBùi
C
CáiCamCaoCầmChu/ChâuChếChungChửChươngCung
D
DiệpDoãnDươngDìn
Đ
ĐàmĐanĐàoĐặngĐầuĐậuĐèoĐiềnĐinhĐoànĐỗĐồngĐổngĐới/ĐáiĐường
G
GiápGiảGiangGiàng
H
HạHánHànHìnhHoaHoàng/HuỳnhHoàng PhủHồHồngHùngHứaHướng
K
Kà (Cà)KhaKhangKhâuKhổngKiềuKimKhuấtKhúcKhương
L
LaLạcLạiLamLâmLềuLộcLụcLữ/LươngLưu
M
MaMạcMaiMẫnMâu
N
Ô
ÔnÔng
P
PhạmPhanPhíPhóPhùngPhương
Q
S
SầmSơnSử
T
TạTăngThạchTháiThẩmThangThânThiThiệuThiềuThôiTiếtTiêuTônTôn NữTôn ThấtTòngTốngTrangTràTrầnTriệuTrìnhTrịnhTrươngTừTưởng
U
V
VănViViên/Vương